Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 帜
Pinyin: zhì
Meanings: Flag, banner; symbol representing an organization, nation, or movement., Cờ, biểu ngữ; vật phẩm tượng trưng cho một tổ chức, quốc gia hoặc phong trào., ①用本义。旗帜的通称。[据]帜,旌旗之属。——《说文新附》。[例]长丈五尺、广半幅曰帜。——《墨子》。[例]私记曰帜。——《通俗文》。[例]拔赵帜,立汉赤帜。——《史记·淮阴侯列传》。[例]树帜曰。——清·徐珂《清稗类钞·战事类》。*②急挥帜。[例]张帜乘潮。——清·邵长蘅《青门剩稿》。[合]:帜羽(羽饰之旌旗);帜志(旗帜)。*③标记。[例]缝其裾为帜。——《后汉书》。[合]:帜志(典范,标准)。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 只, 巾
Chinese meaning: ①用本义。旗帜的通称。[据]帜,旌旗之属。——《说文新附》。[例]长丈五尺、广半幅曰帜。——《墨子》。[例]私记曰帜。——《通俗文》。[例]拔赵帜,立汉赤帜。——《史记·淮阴侯列传》。[例]树帜曰。——清·徐珂《清稗类钞·战事类》。*②急挥帜。[例]张帜乘潮。——清·邵长蘅《青门剩稿》。[合]:帜羽(羽饰之旌旗);帜志(旗帜)。*③标记。[例]缝其裾为帜。——《后汉书》。[合]:帜志(典范,标准)。
Hán Việt reading: xí
Grammar: Danh từ phổ biến, thường kết hợp với các từ khác như 红旗 (cờ đỏ), 国旗 (quốc kỳ).
Example: 战旗飘扬。
Example pinyin: zhàn qí piāo yáng 。
Tiếng Việt: Lá cờ chiến bay phấp phới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cờ, biểu ngữ; vật phẩm tượng trưng cho một tổ chức, quốc gia hoặc phong trào.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
xí
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Flag, banner; symbol representing an organization, nation, or movement.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用本义。旗帜的通称。帜,旌旗之属。——《说文新附》。长丈五尺、广半幅曰帜。——《墨子》。私记曰帜。——《通俗文》。拔赵帜,立汉赤帜。——《史记·淮阴侯列传》。树帜曰。——清·徐珂《清稗类钞·战事类》
帜羽(羽饰之旌旗);帜志(旗帜)
帜志(典范,标准)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!