Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 帛书

Pinyin: bó shū

Meanings: Sách viết trên lụa (thời cổ)., Books written on silk (ancient times)., ①写在缣帛上的文字;用缣帛写的文字或书籍。[例]得雁,足有系帛书。——《汉书·李广苏建传》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 巾, 白, 书

Chinese meaning: ①写在缣帛上的文字;用缣帛写的文字或书籍。[例]得雁,足有系帛书。——《汉书·李广苏建传》。

Grammar: Danh từ ghép, gồm 帛 (lụa) + 书 (sách).

Example: 考古学家发现了一本珍贵的帛书。

Example pinyin: kǎo gǔ xué jiā fā xiàn le yì běn zhēn guì de bó shū 。

Tiếng Việt: Các nhà khảo cổ học đã phát hiện một cuốn sách quý viết trên lụa.

帛书
bó shū
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sách viết trên lụa (thời cổ).

Books written on silk (ancient times).

写在缣帛上的文字;用缣帛写的文字或书籍。得雁,足有系帛书。——《汉书·李广苏建传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

帛书 (bó shū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung