Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zhǒu

Meanings: Chổi., Broom., ①扫除尘土、垃圾的用具:扫帚。笤帚。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 冖, 巾, 彐

Chinese meaning: ①扫除尘土、垃圾的用具:扫帚。笤帚。

Hán Việt reading: trửu

Grammar: Danh từ một âm tiết, thường xuất hiện trong các cụm từ như 扫帚 (chổi quét).

Example: 她拿起扫帚开始打扫房间。

Example pinyin: tā ná qǐ sào zhou kāi shǐ dǎ sǎo fáng jiān 。

Tiếng Việt: Cô ấy cầm chổi lên bắt đầu quét dọn phòng.

zhǒu
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chổi.

trửu

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Broom.

扫除尘土、垃圾的用具

扫帚。笤帚

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

帚 (zhǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung