Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 帘窥壁听
Pinyin: lián kuī bì tīng
Meanings: Lén nhìn qua khe rèm và nghe trộm sau tường; ý chỉ hành vi do thám, rình mò., Peeping through curtains and eavesdropping behind walls; refers to spying or prying behavior., 帘布帘;窥偷看;壁墙壁;听偷听。指窃听与偷看。[出处]宋·何坦《西畴常言》“步远则有前导,燕坐则毋帘窥壁听。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 44
Radicals: 巾, 穴, 规, 土, 辟, 口, 斤
Chinese meaning: 帘布帘;窥偷看;壁墙壁;听偷听。指窃听与偷看。[出处]宋·何坦《西畴常言》“步远则有前导,燕坐则毋帘窥壁听。”
Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng trong văn cảnh phê phán hành vi xấu.
Example: 他总是喜欢帘窥壁听,打听别人的秘密。
Example pinyin: tā zǒng shì xǐ huan lián kuī bì tīng , dǎ tīng bié rén de mì mì 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn thích rình mò qua rèm và nghe trộm, tìm hiểu bí mật của người khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lén nhìn qua khe rèm và nghe trộm sau tường; ý chỉ hành vi do thám, rình mò.
Nghĩa phụ
English
Peeping through curtains and eavesdropping behind walls; refers to spying or prying behavior.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
帘布帘;窥偷看;壁墙壁;听偷听。指窃听与偷看。[出处]宋·何坦《西畴常言》“步远则有前导,燕坐则毋帘窥壁听。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế