Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 帘幕
Pinyin: lián mù
Meanings: Large curtain, drapery., Rèm, bức màn lớn., ①遮蔽门窗用的大块帷幕。[例]拉开帘幕,旭日当窗。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 巾, 穴, 莫
Chinese meaning: ①遮蔽门窗用的大块帷幕。[例]拉开帘幕,旭日当窗。
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng cho không gian lớn và trang trọng hơn so với 帘子.
Example: 舞台上的帘幕缓缓拉开。
Example pinyin: wǔ tái shàng de lián mù huǎn huǎn lā kāi 。
Tiếng Việt: Rèm trên sân khấu từ từ mở ra.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rèm, bức màn lớn.
Nghĩa phụ
English
Large curtain, drapery.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
遮蔽门窗用的大块帷幕。拉开帘幕,旭日当窗
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!