Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 帘布

Pinyin: lián bù

Meanings: Vải dùng để làm rèm., Fabric used for making curtains., ①衬在轮胎内面用以保护外层橡胶并抵抗张力的布。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 巾, 穴, 𠂇

Chinese meaning: ①衬在轮胎内面用以保护外层橡胶并抵抗张力的布。

Grammar: Danh từ ghép, gồm 帘 (rèm) + 布 (vải).

Example: 这块布适合做帘布。

Example pinyin: zhè kuài bù shì hé zuò lián bù 。

Tiếng Việt: Miếng vải này thích hợp để làm rèm.

帘布
lián bù
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vải dùng để làm rèm.

Fabric used for making curtains.

衬在轮胎内面用以保护外层橡胶并抵抗张力的布

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...