Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 帘子
Pinyin: lián zi
Meanings: Curtain, blind., Màn, rèm cửa., ①(口)∶遮挡物。[例]棉帘子。[例]拼花帘子。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 巾, 穴, 子
Chinese meaning: ①(口)∶遮挡物。[例]棉帘子。[例]拼花帘子。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các từ khác như 窗帘 (rèm cửa sổ).
Example: 她拉上了窗帘,挡住了阳光。
Example pinyin: tā lā shàng le chuāng lián , dǎng zhù le yáng guāng 。
Tiếng Việt: Cô ấy kéo rèm cửa lại, che ánh nắng mặt trời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Màn, rèm cửa.
Nghĩa phụ
English
Curtain, blind.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(口)∶遮挡物。棉帘子。拼花帘子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!