Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 帖服
Pinyin: tiē fú
Meanings: Phục tùng, tuân lệnh ai đó một cách ngoan ngoãn., To obediently submit to someone's orders., ①服贴;顺从。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 占, 巾, 月, 𠬝
Chinese meaning: ①服贴;顺从。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mang sắc thái tích cực về sự phục tùng.
Example: 他被领导的话帖服了。
Example pinyin: tā bèi lǐng dǎo de huà tiē fú le 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã ngoan ngoãn phục tùng lời lãnh đạo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phục tùng, tuân lệnh ai đó một cách ngoan ngoãn.
Nghĩa phụ
English
To obediently submit to someone's orders.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
服贴;顺从
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!