Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 帖子

Pinyin: tiě zi

Meanings: Bài viết, tin nhắn đăng trên diễn đàn hoặc mạng xã hội., Post, message published on forums or social media., ①请柬。*②喜帖。*③邀请客人时送去的通知。*④回帖。*⑤谢帖。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 占, 巾, 子

Chinese meaning: ①请柬。*②喜帖。*③邀请客人时送去的通知。*④回帖。*⑤谢帖。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ nội dung được chia sẻ công khai trên mạng.

Example: 他在论坛上发了一个求助的帖子。

Example pinyin: tā zài lùn tán shàng fā le yí gè qiú zhù de tiě zi 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã đăng một bài viết cầu cứu trên diễn đàn.

帖子
tiě zi
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bài viết, tin nhắn đăng trên diễn đàn hoặc mạng xã hội.

Post, message published on forums or social media.

请柬

喜帖

邀请客人时送去的通知

回帖

谢帖

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

帖子 (tiě zi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung