Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 帑
Pinyin: tǎng
Meanings: Kho bạc, ngân khố., Treasury, state funds., ①藏匿。[例]帑金帛舍。——《晋书音义》。[合]帑屋(帑舍。贮藏金银的库房);帑帛(库藏的丝织品)。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 奴, 巾
Chinese meaning: ①藏匿。[例]帑金帛舍。——《晋书音义》。[合]帑屋(帑舍。贮藏金银的库房);帑帛(库藏的丝织品)。
Hán Việt reading: thảng
Grammar: Ít dùng trong ngôn ngữ hiện đại, chủ yếu trong văn viết cổ.
Example: 国库空虚。
Example pinyin: guó kù kōng xū 。
Tiếng Việt: Ngân khố quốc gia trống rỗng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kho bạc, ngân khố.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
thảng
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Treasury, state funds.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
藏匿。帑金帛舍。——《晋书音义》。帑屋(帑舍。贮藏金银的库房);帑帛(库藏的丝织品)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!