Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 帐幔

Pinyin: zhàng màn

Meanings: Large curtain, drapery., Màn lớn, rèm lớn., ①帷幕。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 巾, 长, 曼

Chinese meaning: ①帷幕。

Grammar: Danh từ, thường dùng để chỉ rèm lớn, có tính trang trí cao.

Example: 宫殿里挂着华丽的帐幔。

Example pinyin: gōng diàn lǐ guà zhe huá lì de zhàng màn 。

Tiếng Việt: Trong cung điện treo đầy rèm lớn lộng lẫy.

帐幔
zhàng màn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Màn lớn, rèm lớn.

Large curtain, drapery.

帷幕

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

帐幔 (zhàng màn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung