Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 希贵

Pinyin: xī guì

Meanings: Quý hiếm và cao quý., Precious and noble., ①指物品因罕见而非常珍贵。[例]希贵文物。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 16

Radicals: 㐅, 布, 贝

Chinese meaning: ①指物品因罕见而非常珍贵。[例]希贵文物。

Grammar: Từ ghép hai âm tiết, thường dùng để chỉ những thứ ít có và đáng trân trọng.

Example: 这种药材非常希贵。

Example pinyin: zhè zhǒng yào cái fēi cháng xī guì 。

Tiếng Việt: Loại dược liệu này rất quý hiếm.

希贵
xī guì
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quý hiếm và cao quý.

Precious and noble.

指物品因罕见而非常珍贵。希贵文物

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

希贵 (xī guì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung