Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 希腊
Pinyin: Xī là
Meanings: Greece (European country)., Hy Lạp (quốc gia ở châu Âu)., ①巴尔干半岛国家。位于该半岛南端,三面临海,面积131957平方公里,人口1003.8万(1990),首都雅典,境内多山,多岛屿,古希腊为欧洲文明的发源地,农业和旅游业在国民经济中占重要地位。
HSK Level: 4
Part of speech: tên riêng
Stroke count: 19
Radicals: 㐅, 布, 昔, 月
Chinese meaning: ①巴尔干半岛国家。位于该半岛南端,三面临海,面积131957平方公里,人口1003.8万(1990),首都雅典,境内多山,多岛屿,古希腊为欧洲文明的发源地,农业和旅游业在国民经济中占重要地位。
Grammar: Danh từ địa lý, chỉ quốc gia nên luôn viết hoa.
Example: 希腊是一个美丽的国家。
Example pinyin: xī là shì yí gè měi lì de guó jiā 。
Tiếng Việt: Hy Lạp là một quốc gia xinh đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hy Lạp (quốc gia ở châu Âu).
Nghĩa phụ
English
Greece (European country).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
巴尔干半岛国家。位于该半岛南端,三面临海,面积131957平方公里,人口1003.8万(1990),首都雅典,境内多山,多岛屿,古希腊为欧洲文明的发源地,农业和旅游业在国民经济中占重要地位
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!