Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 希求

Pinyin: xī qiú

Meanings: Mong mỏi, khao khát đạt được điều gì đó., To aspire, to long for something., ①希冀获得。[例]希求考高分。*②期望并要求。[例]希求多赚点钱。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 㐅, 布, 一, 丶, 氺

Chinese meaning: ①希冀获得。[例]希求考高分。*②期望并要求。[例]希求多赚点钱。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với mục tiêu hoặc đối tượng mà người nói khao khát.

Example: 他希求更好的生活。

Example pinyin: tā xī qiú gèng hǎo de shēng huó 。

Tiếng Việt: Anh ấy mong muốn một cuộc sống tốt đẹp hơn.

希求
xī qiú
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mong mỏi, khao khát đạt được điều gì đó.

To aspire, to long for something.

希冀获得。希求考高分

期望并要求。希求多赚点钱

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

希求 (xī qiú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung