Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 希有

Pinyin: xī yǒu

Meanings: Rare, uncommon., Hiếm có, không phổ biến., ①同“稀有”。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 13

Radicals: 㐅, 布, 月, 𠂇

Chinese meaning: ①同“稀有”。

Grammar: Từ ghép hai âm tiết, thường đứng trước danh từ để mô tả tính chất hiếm hoi của nó.

Example: 这是一个希有的机会。

Example pinyin: zhè shì yí gè xī yǒu de jī huì 。

Tiếng Việt: Đây là một cơ hội hiếm có.

希有
xī yǒu
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hiếm có, không phổ biến.

Rare, uncommon.

同“稀有”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

希有 (xī yǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung