Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 希奇
Pinyin: xī qí
Meanings: Rare, strange, unusual., Hiếm có, kỳ lạ, khác thường., ①罕见而新奇。[例]九月下旬下雪在大庆不是什么希奇的事。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 15
Radicals: 㐅, 布, 可, 大
Chinese meaning: ①罕见而新奇。[例]九月下旬下雪在大庆不是什么希奇的事。
Grammar: Thường dùng để miêu tả sự vật hoặc hiện tượng ít gặp trong cuộc sống.
Example: 这种植物很希奇。
Example pinyin: zhè zhǒng zhí wù hěn xī qí 。
Tiếng Việt: Loại cây này rất hiếm có.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hiếm có, kỳ lạ, khác thường.
Nghĩa phụ
English
Rare, strange, unusual.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
罕见而新奇。九月下旬下雪在大庆不是什么希奇的事
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!