Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 师资

Pinyin: shī zī

Meanings: Nguồn lực giáo viên; đội ngũ giảng viên, Teaching staff; faculty, ①可以当教师的人才。[例]培养师资。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 丨, 丿, 帀, 次, 贝

Chinese meaning: ①可以当教师的人才。[例]培养师资。

Grammar: Chỉ tập hợp các giáo viên hoặc chất lượng giảng dạy của một tổ chức giáo dục. Thường dùng trong ngữ cảnh học thuật.

Example: 这所学校的师资力量很强。

Example pinyin: zhè suǒ xué xiào de shī zī lì liàng hěn qiáng 。

Tiếng Việt: Đội ngũ giảng viên của trường này rất mạnh.

师资
shī zī
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nguồn lực giáo viên; đội ngũ giảng viên

Teaching staff; faculty

可以当教师的人才。培养师资

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

师资 (shī zī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung