Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 师训

Pinyin: shī xùn

Meanings: Lời dạy của thầy/cô giáo; giáo huấn của người thầy, Teacher's instruction; teaching, ①老师的教诲。[例]师训不可违。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 丨, 丿, 帀, 川, 讠

Chinese meaning: ①老师的教诲。[例]师训不可违。

Grammar: Chỉ lời dạy bảo hoặc giáo huấn từ thầy cô. Thường xuất hiện trong văn viết hoặc ngôn ngữ trang trọng.

Example: 学生们牢记老师的师训。

Example pinyin: xué shēng men láo jì lǎo shī de shī xùn 。

Tiếng Việt: Học sinh ghi nhớ lời dạy của thầy cô.

师训
shī xùn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời dạy của thầy/cô giáo; giáo huấn của người thầy

Teacher's instruction; teaching

老师的教诲。师训不可违

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

师训 (shī xùn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung