Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 师范
Pinyin: shī fàn
Meanings: Teachers' college; model, example, Trường sư phạm; mô hình, tấm gương, ①学习的模范,榜样。[例]为人师范。[例]君学成师范,缙绅归慕。仰高希骥,历年滋多。——《后汉书·赵壹传》。*②效法。[例]相如好书师范屈宋。——刘勰《文心雕龙》。[例]师范学校的简称。[例]她初中毕业后考上了师范。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 丨, 丿, 帀, 氾, 艹
Chinese meaning: ①学习的模范,榜样。[例]为人师范。[例]君学成师范,缙绅归慕。仰高希骥,历年滋多。——《后汉书·赵壹传》。*②效法。[例]相如好书师范屈宋。——刘勰《文心雕龙》。[例]师范学校的简称。[例]她初中毕业后考上了师范。
Grammar: Có thể chỉ cơ sở đào tạo giáo viên hoặc vai trò là hình mẫu. Có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các từ khác như 师范学校.
Example: 他毕业后去了师范工作。
Example pinyin: tā bì yè hòu qù le shī fàn gōng zuò 。
Tiếng Việt: Anh ấy sau khi tốt nghiệp đã đi làm tại trường sư phạm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trường sư phạm; mô hình, tấm gương
Nghĩa phụ
English
Teachers' college; model, example
Nghĩa tiếng trung
中文释义
学习的模范,榜样。为人师范。君学成师范,缙绅归慕。仰高希骥,历年滋多。——《后汉书·赵壹传》
效法。相如好书师范屈宋。——刘勰《文心雕龙》。师范学校的简称。她初中毕业后考上了师范
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!