Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 师范学校
Pinyin: shī fàn xué xiào
Meanings: Trường sư phạm, Teachers' college, ①培养师资的中等专业学校。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 32
Radicals: 丨, 丿, 帀, 氾, 艹, 冖, 子, 𭕄, 交, 木
Chinese meaning: ①培养师资的中等专业学校。
Grammar: Danh từ ghép, thường được dùng để chỉ những trường đại học hoặc cao đẳng chuyên đào tạo giáo viên.
Example: 她考上了北京的师范学校。
Example pinyin: tā kǎo shàng le běi jīng de shī fàn xué xiào 。
Tiếng Việt: Cô ấy đã thi đậu vào trường sư phạm ở Bắc Kinh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trường sư phạm
Nghĩa phụ
English
Teachers' college
Nghĩa tiếng trung
中文释义
培养师资的中等专业学校
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế