Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 帆船
Pinyin: fān chuán
Meanings: Thuyền buồm, loại thuyền di chuyển nhờ sức gió., Sailboat, a boat that moves using wind power., ①靠帆推进的船舶。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 凡, 巾, 口, 舟
Chinese meaning: ①靠帆推进的船舶。
Grammar: Danh từ chỉ phương tiện di chuyển trên biển, thường được sử dụng trong văn cảnh du lịch hoặc giải trí.
Example: 孩子们很喜欢乘坐帆船出海。
Example pinyin: hái zi men hěn xǐ huan chéng zuò fān chuán chū hǎi 。
Tiếng Việt: Bọn trẻ rất thích đi thuyền buồm ra biển.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thuyền buồm, loại thuyền di chuyển nhờ sức gió.
Nghĩa phụ
English
Sailboat, a boat that moves using wind power.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
靠帆推进的船舶
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!