Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 布满
Pinyin: bù mǎn
Meanings: Be covered with, spread all over, Phủ đầy, trải rộng khắp nơi
HSK Level: hsk 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 巾, 𠂇, 氵, 𬜯
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mô tả trạng thái của một diện tích hoặc không gian nào đó bị bao phủ hoàn toàn.
Example: 天空布满了星星。
Example pinyin: tiān kōng bù mǎn le xīng xīng 。
Tiếng Việt: Bầu trời phủ đầy sao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phủ đầy, trải rộng khắp nơi
Nghĩa phụ
English
Be covered with, spread all over
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!