Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 布施

Pinyin: bù shī

Meanings: To give alms, to donate (often in religious context), Cho đi, bố thí (thường trong tôn giáo), ①将金钱、实物布散施舍给别人。[例]依例布施。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 巾, 𠂇, 㐌, 方

Chinese meaning: ①将金钱、实物布散施舍给别人。[例]依例布施。

Grammar: Động từ, thường dùng trong ngữ cảnh Phật giáo hoặc từ thiện.

Example: 他经常去寺庙布施。

Example pinyin: tā jīng cháng qù sì miào bù shī 。

Tiếng Việt: Anh ấy thường đến chùa để bố thí.

布施
bù shī
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cho đi, bố thí (thường trong tôn giáo)

To give alms, to donate (often in religious context)

将金钱、实物布散施舍给别人。依例布施

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

布施 (bù shī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung