Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 布帛

Pinyin: bù bó

Meanings: Cloth, fabric (archaic term), Vải vóc (cũ), thường dùng trong văn cảnh lịch sử, ①棉纺品和丝、麻织品的总称。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 巾, 𠂇, 白

Chinese meaning: ①棉纺品和丝、麻织品的总称。

Grammar: Danh từ, chủ yếu xuất hiện trong văn cảnh lịch sử, văn chương cổ.

Example: 古代以布帛为货币。

Example pinyin: gǔ dài yǐ bù bó wèi huò bì 。

Tiếng Việt: Thời cổ đại dùng vải vóc làm tiền tệ.

布帛
bù bó
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vải vóc (cũ), thường dùng trong văn cảnh lịch sử

Cloth, fabric (archaic term)

棉纺品和丝、麻织品的总称

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...