Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 布帆无恙
Pinyin: bù fān wú yàng
Meanings: Safe and sound (referring to a safe sea voyage), Bình an vô sự (chỉ chuyến đi biển an toàn), 比喻旅途平安。[出处]南朝宋·刘义庆《世说新语·排调》“地名破冢,真破冢而出,行人安稳,布帆无恙。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 巾, 𠂇, 凡, 一, 尢, 心, 𦍌
Chinese meaning: 比喻旅途平安。[出处]南朝宋·刘义庆《世说新语·排调》“地名破冢,真破冢而出,行人安稳,布帆无恙。”
Grammar: Thành ngữ cổ điển, ít dùng trong tiếng Trung hiện đại.
Example: 这次出海真是布帆无恙。
Example pinyin: zhè cì chū hǎi zhēn shì bù fān wú yàng 。
Tiếng Việt: Chuyến ra khơi lần này thật sự bình an vô sự.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bình an vô sự (chỉ chuyến đi biển an toàn)
Nghĩa phụ
English
Safe and sound (referring to a safe sea voyage)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻旅途平安。[出处]南朝宋·刘义庆《世说新语·排调》“地名破冢,真破冢而出,行人安稳,布帆无恙。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế