Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 布局

Pinyin: bù jú

Meanings: Bố trí, sắp xếp; cách bố trí tổng thể, Layout, arrangement; overall arrangement, ①对事物的全面规划和安排。[例]新市区的布局。*②(绘画、文学作品的)设计。文学上为了戏剧效果而引入的方法或人为状态(如超自然的力重)。*③指棋子分布的态势。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 巾, 𠂇, 口, 尸, 𠃌

Chinese meaning: ①对事物的全面规划和安排。[例]新市区的布局。*②(绘画、文学作品的)设计。文学上为了戏剧效果而引入的方法或人为状态(如超自然的力重)。*③指棋子分布的态势。

Grammar: Có thể là danh từ hoặc động từ, linh hoạt trong cách sử dụng.

Example: 房间的布局很合理。

Example pinyin: fáng jiān de bù jú hěn hé lǐ 。

Tiếng Việt: Bố trí phòng rất hợp lý.

布局
bù jú
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bố trí, sắp xếp; cách bố trí tổng thể

Layout, arrangement; overall arrangement

对事物的全面规划和安排。新市区的布局

(绘画、文学作品的)设计。文学上为了戏剧效果而引入的方法或人为状态(如超自然的力重)

指棋子分布的态势

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...