Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 布子

Pinyin: bù zǐ

Meanings: Con tốt (trong cờ vua/cờ tướng), quân cờ, Pawn (in chess), chess piece, ①方。*②蚕纸。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 巾, 𠂇, 子

Chinese meaning: ①方。*②蚕纸。

Grammar: Danh từ, thường dùng trong ngữ cảnh chơi cờ.

Example: 他移动了一个布子。

Example pinyin: tā yí dòng le yí gè bù zǐ 。

Tiếng Việt: Anh ấy di chuyển một con tốt.

布子
bù zǐ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Con tốt (trong cờ vua/cờ tướng), quân cờ

Pawn (in chess), chess piece

蚕纸

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...