Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 布头
Pinyin: bù tóu
Meanings: Fabric scraps, small pieces of cloth, Mảnh vải thừa, mẩu vải nhỏ, ①成匹的布上剪剩下来的不成整料的部分(多在五六尺以内)。[例]剪裁后剩下的零碎布块儿。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 巾, 𠂇, 头
Chinese meaning: ①成匹的布上剪剩下来的不成整料的部分(多在五六尺以内)。[例]剪裁后剩下的零碎布块儿。
Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh may vá, thủ công.
Example: 她用布头做了个小布娃娃。
Example pinyin: tā yòng bù tóu zuò le gè xiǎo bù wá wa 。
Tiếng Việt: Cô ấy đã dùng mảnh vải thừa để làm một con búp bê vải nhỏ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mảnh vải thừa, mẩu vải nhỏ
Nghĩa phụ
English
Fabric scraps, small pieces of cloth
Nghĩa tiếng trung
中文释义
成匹的布上剪剩下来的不成整料的部分(多在五六尺以内)。剪裁后剩下的零碎布块儿
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!