Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 布告
Pinyin: bù gào
Meanings: Thông báo công khai, cáo thị, Public announcement, notice, ①书面的或印刷的通告或公告。[例]在报纸上登载一个布告。*②正式声明。[例]学院关于暑期课程的布告。*③当众宣布。[例]布告周知。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 巾, 𠂇, 口
Chinese meaning: ①书面的或印刷的通告或公告。[例]在报纸上登载一个布告。*②正式声明。[例]学院关于暑期课程的布告。*③当众宣布。[例]布告周知。
Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong văn cảnh hành chính, giáo dục.
Example: 学校贴出了放假的布告。
Example pinyin: xué xiào tiē chū le fàng jià de bù gào 。
Tiếng Việt: Trường học đã dán thông báo nghỉ lễ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thông báo công khai, cáo thị
Nghĩa phụ
English
Public announcement, notice
Nghĩa tiếng trung
中文释义
书面的或印刷的通告或公告。在报纸上登载一个布告
正式声明。学院关于暑期课程的布告
当众宣布。布告周知
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!