Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 布丁

Pinyin: bù dīng

Meanings: Bánh pudding (một loại bánh ngọt), Pudding (a type of dessert), ①一种煮熟或烤熟的不甜的软质食品,通常以一种禾谷为基础,其结构似牛奶蛋糊,可当一道主菜或副菜。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 7

Radicals: 巾, 𠂇, 一, 亅

Chinese meaning: ①一种煮熟或烤熟的不甜的软质食品,通常以一种禾谷为基础,其结构似牛奶蛋糊,可当一道主菜或副菜。

Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong văn cảnh về đồ ăn, đặc biệt món tráng miệng.

Example: 我爱吃巧克力布丁。

Example pinyin: wǒ ài chī qiǎo kè lì bù dīng 。

Tiếng Việt: Tôi thích ăn bánh pudding sô cô la.

布丁
bù dīng
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bánh pudding (một loại bánh ngọt)

Pudding (a type of dessert)

一种煮熟或烤熟的不甜的软质食品,通常以一种禾谷为基础,其结构似牛奶蛋糊,可当一道主菜或副菜

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

布丁 (bù dīng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung