Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: shì

Meanings: Thành phố, chợ; thị trường., City, market., ①古地名,在今中国山东省东阿县西。

HSK Level: 2

Part of speech: danh từ

Stroke count: 5

Radicals: 亠, 巾

Chinese meaning: ①古地名,在今中国山东省东阿县西。

Hán Việt reading: thị

Grammar: Là danh từ chỉ đơn vị hành chính hoặc nơi diễn ra hoạt động mua bán. Dùng kèm với các từ khác: 市场 (chợ), 都市 (đô thị).

Example: 这个城市很大。

Example pinyin: zhè ge chéng shì hěn dà 。

Tiếng Việt: Thành phố này rất lớn.

shì
2danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thành phố, chợ; thị trường.

thị

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

City, market.

古地名,在今中国山东省东阿县西

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

市 (shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung