Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 市面

Pinyin: shì miàn

Meanings: Thị trường, tình hình kinh doanh, Market situation, business conditions, ①指市场。[例]这种产品现在市面上缺货。*②城市中工商业活动的一般情况。[例]市面萧条。[例]研究怎样才能把市面繁荣起来。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 亠, 巾, 丆, 囬

Chinese meaning: ①指市场。[例]这种产品现在市面上缺货。*②城市中工商业活动的一般情况。[例]市面萧条。[例]研究怎样才能把市面繁荣起来。

Grammar: Danh từ, thường dùng trong ngữ cảnh kinh tế, thương mại.

Example: 最近市面很萧条。

Example pinyin: zuì jìn shì miàn hěn xiāo tiáo 。

Tiếng Việt: Gần đây thị trường rất ảm đạm.

市面
shì miàn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thị trường, tình hình kinh doanh

Market situation, business conditions

指市场。这种产品现在市面上缺货

城市中工商业活动的一般情况。市面萧条。研究怎样才能把市面繁荣起来

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

市面 (shì miàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung