Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 市际

Pinyin: shì jì

Meanings: Inter-city, between cities, Liên thành phố, giữa các thành phố, ①连接或往来于城市之间或镇与镇间的。[例]市际公路。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 12

Radicals: 亠, 巾, 示, 阝

Chinese meaning: ①连接或往来于城市之间或镇与镇间的。[例]市际公路。

Grammar: Tính từ ghép, thường dùng để mô tả những thứ liên quan đến nhiều thành phố.

Example: 这是一条市际公路。

Example pinyin: zhè shì yì tiáo shì jì gōng lù 。

Tiếng Việt: Đây là một con đường liên thành phố.

市际
shì jì
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Liên thành phố, giữa các thành phố

Inter-city, between cities

连接或往来于城市之间或镇与镇间的。市际公路

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

市际 (shì jì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung