Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 市长

Pinyin: shì zhǎng

Meanings: Thị trưởng, người đứng đầu chính quyền thành phố, Mayor, the head of a city government, ①一个城市的主要地方官。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 亠, 巾, 长

Chinese meaning: ①一个城市的主要地方官。

Grammar: Danh từ chỉ chức vụ, thường đứng độc lập hoặc đi kèm với tên địa phương.

Example: 他是我们市的市长。

Example pinyin: tā shì wǒ men shì de shì zhǎng 。

Tiếng Việt: Ông ấy là thị trưởng của thành phố chúng tôi.

市长
shì zhǎng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thị trưởng, người đứng đầu chính quyền thành phố

Mayor, the head of a city government

一个城市的主要地方官

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...