Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 市寸
Pinyin: shì cùn
Meanings: Đơn vị đo chiều dài cổ của Trung Quốc (khoảng 3.33 cm), Traditional Chinese unit of length (about 3.33 centimeters), ①市制长度单位,一市寸等于一市尺的十分之一。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 亠, 巾, 寸
Chinese meaning: ①市制长度单位,一市寸等于一市尺的十分之一。
Grammar: Hiện nay ít dùng, chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu lịch sử hoặc văn hóa truyền thống.
Example: 这块木头有一市寸厚。
Example pinyin: zhè kuài mù tou yǒu yí shì cùn hòu 。
Tiếng Việt: Khúc gỗ này dày một thị thốn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đơn vị đo chiều dài cổ của Trung Quốc (khoảng 3.33 cm)
Nghĩa phụ
English
Traditional Chinese unit of length (about 3.33 centimeters)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
市制长度单位,一市寸等于一市尺的十分之一
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!