Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 市容

Pinyin: shì róng

Meanings: Cityscape; appearance of a city, Diện mạo thành phố, ①城市的外观;城市的面貌。[例]市容整齐。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 亠, 巾, 宀, 谷

Chinese meaning: ①城市的外观;城市的面貌。[例]市容整齐。

Grammar: Thường dùng để nói về vẻ ngoài hoặc tình trạng môi trường đô thị.

Example: 市政府正在改善市容。

Example pinyin: shì zhèng fǔ zhèng zài gǎi shàn shì róng 。

Tiếng Việt: Chính quyền thành phố đang cải thiện diện mạo đô thị.

市容
shì róng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Diện mạo thành phố

Cityscape; appearance of a city

城市的外观;城市的面貌。市容整齐

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...