Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 市场
Pinyin: shì chǎng
Meanings: Chợ, thị trường, Market, ①买卖商品的场所,把货物的买主和卖主正式组织在一起进行交易的地方。[例]农贸市场。*②商品行销的区域。[例]国内市场。*③比喻言论、风气等所影响的范围。[例]这种理论在群众中是没有市场的。
HSK Level: 2
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 亠, 巾, 土
Chinese meaning: ①买卖商品的场所,把货物的买主和卖主正式组织在一起进行交易的地方。[例]农贸市场。*②商品行销的区域。[例]国内市场。*③比喻言论、风气等所影响的范围。[例]这种理论在群众中是没有市场的。
Grammar: Dùng để chỉ nơi diễn ra hoạt động mua bán hàng hóa.
Example: 这个市场的蔬菜很新鲜。
Example pinyin: zhè ge shì chǎng de shū cài hěn xīn xiān 。
Tiếng Việt: Rau củ trong chợ này rất tươi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chợ, thị trường
Nghĩa phụ
English
Market
Nghĩa tiếng trung
中文释义
买卖商品的场所,把货物的买主和卖主正式组织在一起进行交易的地方。农贸市场
商品行销的区域。国内市场
比喻言论、风气等所影响的范围。这种理论在群众中是没有市场的
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!