Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 市场经济
Pinyin: shì chǎng jīng jì
Meanings: Market economy, Nền kinh tế thị trường, ①大部分货物和服务是通过自由市场和价格体系而产生和分配的经济制度。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 28
Radicals: 亠, 巾, 土, 纟, 氵, 齐
Chinese meaning: ①大部分货物和服务是通过自由市场和价格体系而产生和分配的经济制度。
Grammar: Thuật ngữ kinh tế, chỉ mô hình kinh tế dựa vào cung cầu của thị trường.
Example: 中国正在发展市场经济。
Example pinyin: zhōng guó zhèng zài fā zhǎn shì chǎng jīng jì 。
Tiếng Việt: Trung Quốc đang phát triển nền kinh tế thị trường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nền kinh tế thị trường
Nghĩa phụ
English
Market economy
Nghĩa tiếng trung
中文释义
大部分货物和服务是通过自由市场和价格体系而产生和分配的经济制度
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế