Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 市升

Pinyin: shì shēng

Meanings: Đơn vị đo thể tích cổ của Trung Quốc (khoảng 1.03 lít), Traditional Chinese unit of volume (about 1.03 liters), ①市制容量的主单位。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 亠, 巾, 丿, 廾

Chinese meaning: ①市制容量的主单位。

Grammar: Hiện nay ít dùng, chủ yếu xuất hiện trong các văn bản lịch sử.

Example: 一瓶酒有一市升。

Example pinyin: yì píng jiǔ yǒu yí shì shēng 。

Tiếng Việt: Một chai rượu có dung tích một thị thăng.

市升
shì shēng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đơn vị đo thể tích cổ của Trung Quốc (khoảng 1.03 lít)

Traditional Chinese unit of volume (about 1.03 liters)

市制容量的主单位

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

市升 (shì shēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung