Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 市区

Pinyin: shì qū

Meanings: Urban area; city district, Khu vực nội thành, ①城市的商业、娱乐设施集中的地方。[例]市区的交通很方便。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 亠, 巾, 㐅, 匚

Chinese meaning: ①城市的商业、娱乐设施集中的地方。[例]市区的交通很方便。

Grammar: Thường dùng để phân biệt giữa trung tâm thành phố và ngoại ô.

Example: 市区的交通非常拥堵。

Example pinyin: shì qū de jiāo tōng fēi cháng yōng dǔ 。

Tiếng Việt: Giao thông trong khu vực nội thành rất tắc nghẽn.

市区
shì qū
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khu vực nội thành

Urban area; city district

城市的商业、娱乐设施集中的地方。市区的交通很方便

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

市区 (shì qū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung