Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 市侩
Pinyin: shì kuài
Meanings: Merchant or broker (sometimes negative connotation), Con buôn, lái buôn (đôi khi mang ý tiêu cực), ①旧指买卖的中间人,现泛指唯利是图的人。[例]市侩习气。[例]鲁迅这种暴露市侩的锐利的笔锋,充分的表现着他的反中庸的,反自由主义的精神。——《鲁迅的精神》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 亠, 巾, 亻, 会
Chinese meaning: ①旧指买卖的中间人,现泛指唯利是图的人。[例]市侩习气。[例]鲁迅这种暴露市侩的锐利的笔锋,充分的表现着他的反中庸的,反自由主义的精神。——《鲁迅的精神》。
Grammar: Có thể mang sắc thái phê phán nếu dùng trong ngữ cảnh tiêu cực.
Example: 他做起生意来像个老练的市侩。
Example pinyin: tā zuò qǐ shēng yì lái xiàng gè lǎo liàn de shì kuài 。
Tiếng Việt: Khi làm ăn, anh ta giống như một tay lái buôn già dặn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Con buôn, lái buôn (đôi khi mang ý tiêu cực)
Nghĩa phụ
English
Merchant or broker (sometimes negative connotation)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧指买卖的中间人,现泛指唯利是图的人。市侩习气。鲁迅这种暴露市侩的锐利的笔锋,充分的表现着他的反中庸的,反自由主义的精神。——《鲁迅的精神》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!