Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 市价
Pinyin: shì jià
Meanings: Market price, Giá thị trường, ①市场通行的价格。[例]扰乱市价。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 亠, 巾, 亻, 介
Chinese meaning: ①市场通行的价格。[例]扰乱市价。
Grammar: Dùng để chỉ giá cả của một mặt hàng trên thị trường tại thời điểm cụ thể.
Example: 这件商品的市价是多少?
Example pinyin: zhè jiàn shāng pǐn de shì jià shì duō shǎo ?
Tiếng Việt: Giá thị trường của món hàng này là bao nhiêu?
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giá thị trường
Nghĩa phụ
English
Market price
Nghĩa tiếng trung
中文释义
市场通行的价格。扰乱市价
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!