Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 市井之臣
Pinyin: shì jǐng zhī chén
Meanings: Servant of the common people (less common usage), Người phục vụ cho tầng lớp bình dân (ít phổ biến), 市井古时称做买卖的地方。旧指城市里的老百姓。[出处]《管子·小匡》“处商必就市井。”《孟子·万章下》在国曰市井之臣,在野曰草莽之臣,皆谓庶人。”[例]在国曰~,廛而不征,法而不廛。(清·平步清《霞外捃屑》卷四)。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 18
Radicals: 亠, 巾, 井, 丶, 臣
Chinese meaning: 市井古时称做买卖的地方。旧指城市里的老百姓。[出处]《管子·小匡》“处商必就市井。”《孟子·万章下》在国曰市井之臣,在野曰草莽之臣,皆谓庶人。”[例]在国曰~,廛而不征,法而不廛。(清·平步清《霞外捃屑》卷四)。
Grammar: Hiếm gặp trong văn nói hiện đại, chủ yếu xuất hiện trong văn học cổ.
Example: 他虽为官,却自称为市井之臣。
Example pinyin: tā suī wèi guān , què zì chēng wéi shì jǐng zhī chén 。
Tiếng Việt: Dù làm quan nhưng ông ấy tự nhận mình là người phục vụ tầng lớp bình dân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người phục vụ cho tầng lớp bình dân (ít phổ biến)
Nghĩa phụ
English
Servant of the common people (less common usage)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
市井古时称做买卖的地方。旧指城市里的老百姓。[出处]《管子·小匡》“处商必就市井。”《孟子·万章下》在国曰市井之臣,在野曰草莽之臣,皆谓庶人。”[例]在国曰~,廛而不征,法而不廛。(清·平步清《霞外捃屑》卷四)。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế