Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 市井之徒
Pinyin: shì jǐng zhī tú
Meanings: Người thuộc tầng lớp bình dân, đôi khi có ý coi thường, Commoner; ordinary person (sometimes derogatory), 徒人(含贬义)。旧指做买卖的人或街道上没有受过教育的人。[出处]《管子·小匡》“处商必就市井。”《孟子·万章下》在国曰市井之臣,在野曰草莽之臣,皆谓庶人。”[例]朝中服赤芾乘轩车者,三百余人,皆里巷~,胁肩谄笑之辈。——明·冯梦龙《东周列国志》第三十五回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 22
Radicals: 亠, 巾, 井, 丶, 彳, 走
Chinese meaning: 徒人(含贬义)。旧指做买卖的人或街道上没有受过教育的人。[出处]《管子·小匡》“处商必就市井。”《孟子·万章下》在国曰市井之臣,在野曰草莽之臣,皆谓庶人。”[例]朝中服赤芾乘轩车者,三百余人,皆里巷~,胁肩谄笑之辈。——明·冯梦龙《东周列国志》第三十五回。
Grammar: Thường mang sắc thái thiếu tôn trọng hoặc đánh giá thấp.
Example: 他不过是个市井之徒。
Example pinyin: tā bú guò shì gè shì jǐng zhī tú 。
Tiếng Việt: Anh ta chẳng qua chỉ là kẻ bình dân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người thuộc tầng lớp bình dân, đôi khi có ý coi thường
Nghĩa phụ
English
Commoner; ordinary person (sometimes derogatory)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
徒人(含贬义)。旧指做买卖的人或街道上没有受过教育的人。[出处]《管子·小匡》“处商必就市井。”《孟子·万章下》在国曰市井之臣,在野曰草莽之臣,皆谓庶人。”[例]朝中服赤芾乘轩车者,三百余人,皆里巷~,胁肩谄笑之辈。——明·冯梦龙《东周列国志》第三十五回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế