Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 市两

Pinyin: shì liǎng

Meanings: A traditional Chinese unit of weight (about 31 grams), Đơn vị đo khối lượng cổ của Trung Quốc (khoảng 31 gram), ①市制重量单位,一市两等于一市斤的十分之一。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 亠, 巾, 一, 从, 冂

Chinese meaning: ①市制重量单位,一市两等于一市斤的十分之一。

Grammar: Hiện nay ít dùng, chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu lịch sử hoặc văn hóa truyền thống.

Example: 这袋米有一市两重。

Example pinyin: zhè dài mǐ yǒu yí shì liǎng chóng 。

Tiếng Việt: Túi gạo này nặng một thị lượng.

市两
shì liǎng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đơn vị đo khối lượng cổ của Trung Quốc (khoảng 31 gram)

A traditional Chinese unit of weight (about 31 grams)

市制重量单位,一市两等于一市斤的十分之一

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

市两 (shì liǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung