Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 市不二价
Pinyin: shì bù èr jià
Meanings: Fixed prices without bargaining, Giá cả công khai và thống nhất, 指买卖公道,不相欺诈。形容社会风气好。同市无二价”。[出处]《三国志·魏志·王烈传》“卒于海表”裴松之注引《先贤行状》烈居之历年,未尝有患。使辽东强不凌弱,众不暴寡,商贾之人,市不二价。”[例]古者天子取诸侯之土以为国均,则~,四民常均。——宋·苏轼《御试制科策》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 17
Radicals: 亠, 巾, 一, 亻, 介
Chinese meaning: 指买卖公道,不相欺诈。形容社会风气好。同市无二价”。[出处]《三国志·魏志·王烈传》“卒于海表”裴松之注引《先贤行状》烈居之历年,未尝有患。使辽东强不凌弱,众不暴寡,商贾之人,市不二价。”[例]古者天子取诸侯之土以为国均,则~,四民常均。——宋·苏轼《御试制科策》。
Grammar: Thành ngữ này thường được dùng để nói về sự minh bạch trong kinh doanh.
Example: 这家商店实行市不二价。
Example pinyin: zhè jiā shāng diàn shí xíng shì bú èr jià 。
Tiếng Việt: Cửa hàng này áp dụng chính sách giá cố định không mặc cả.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giá cả công khai và thống nhất
Nghĩa phụ
English
Fixed prices without bargaining
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指买卖公道,不相欺诈。形容社会风气好。同市无二价”。[出处]《三国志·魏志·王烈传》“卒于海表”裴松之注引《先贤行状》烈居之历年,未尝有患。使辽东强不凌弱,众不暴寡,商贾之人,市不二价。”[例]古者天子取诸侯之土以为国均,则~,四民常均。——宋·苏轼《御试制科策》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế