Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 币重言甘
Pinyin: bì zhòng yán gān
Meanings: Heavy coins, sweet words (refers to using money or benefits to bribe others), Tiền nặng lời ngọt (ý nói dùng tiền hoặc lợi lộc để mua chuộc người khác), 币指礼物;厚重。礼物丰厚,言辞好听。指为了能达到某种目的而用财物诱惑。[出处]《左传·僖公十年》“币重而言甘,诱我也。”[例]秦使此来,不是好意,其~,殆诱我也。——明·冯梦龙《东周列国志》第二十九回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 丿, 巾, 重, 言, 甘
Chinese meaning: 币指礼物;厚重。礼物丰厚,言辞好听。指为了能达到某种目的而用财物诱惑。[出处]《左传·僖公十年》“币重而言甘,诱我也。”[例]秦使此来,不是好意,其~,殆诱我也。——明·冯梦龙《东周列国志》第二十九回。
Grammar: Thành ngữ này mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ việc dùng tiền bạc để đạt được mục đích không chính đáng.
Example: 他用币重言甘的方法让对方妥协了。
Example pinyin: tā yòng bì zhòng yán gān de fāng fǎ ràng duì fāng tuǒ xié le 。
Tiếng Việt: Anh ta đã dùng tiền bạc và lời nói ngọt ngào để khiến đối phương thỏa hiệp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiền nặng lời ngọt (ý nói dùng tiền hoặc lợi lộc để mua chuộc người khác)
Nghĩa phụ
English
Heavy coins, sweet words (refers to using money or benefits to bribe others)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
币指礼物;厚重。礼物丰厚,言辞好听。指为了能达到某种目的而用财物诱惑。[出处]《左传·僖公十年》“币重而言甘,诱我也。”[例]秦使此来,不是好意,其~,殆诱我也。——明·冯梦龙《东周列国志》第二十九回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế