Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 巾箱

Pinyin: jīn xiāng

Meanings: A small box used to store personal items like handkerchiefs., Hộp đựng khăn, chỉ loại hộp nhỏ gọn dùng để đựng khăn hoặc đồ vật cá nhân., ①古时装头巾或书卷等的小箱子。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 巾, 相, 竹

Chinese meaning: ①古时装头巾或书卷等的小箱子。

Grammar: Danh từ kép, thường được sử dụng trong văn cảnh cổ hoặc mang tính hình tượng.

Example: 他把巾箱放在桌上。

Example pinyin: tā bǎ jīn xiāng fàng zài zhuō shàng 。

Tiếng Việt: Anh ấy đặt chiếc hộp đựng khăn lên bàn.

巾箱
jīn xiāng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hộp đựng khăn, chỉ loại hộp nhỏ gọn dùng để đựng khăn hoặc đồ vật cá nhân.

A small box used to store personal items like handkerchiefs.

古时装头巾或书卷等的小箱子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...