Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Southwestern region of China (Sichuan, Chongqing); to hope, to expect., Khu vực miền tây nam Trung Quốc (Tứ Xuyên, Trùng Khánh); mong đợi, hy vọng., ①见“九嶷”(jiǔyí)。*②另见nì。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 4

Radicals:

Chinese meaning: ①见“九嶷”(jiǔyí)。*②另见nì。

Hán Việt reading: ba

Grammar: Có nhiều cách dùng: chỉ địa danh, chỉ sự mong muốn (如: 盼). Cũng dùng trong các từ ghép như 尾巴 (đuôi).

Example: 盼望成功。

Example pinyin: pàn wàng chéng gōng 。

Tiếng Việt: Mong đợi thành công.

4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khu vực miền tây nam Trung Quốc (Tứ Xuyên, Trùng Khánh); mong đợi, hy vọng.

ba

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Southwestern region of China (Sichuan, Chongqing); to hope, to expect.

见“九嶷”(jiǔyí)

另见nì

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

巴 (bā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung