Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 巴望

Pinyin: bā wàng

Meanings: Hy vọng, mong đợi., Hope, expect., ①[方言]盼望;希望。[例]巴望你能来。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 巴, 亡, 月, 王

Chinese meaning: ①[方言]盼望;希望。[例]巴望你能来。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường làm vị ngữ trong câu.

Example: 他巴望着能早日见到家人。

Example pinyin: tā bā wàng zhe néng zǎo rì jiàn dào jiā rén 。

Tiếng Việt: Anh ấy hy vọng có thể sớm gặp lại gia đình.

巴望
bā wàng
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hy vọng, mong đợi.

Hope, expect.

[方言]盼望;希望。巴望你能来

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

巴望 (bā wàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung